STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
6 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
7 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
8 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
9 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Đại lý | 46101 | |
12 | Môi giới | 46102 | |
13 | Đấu giá | 46103 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
16 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
17 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
30 | Bán buôn vải | 46411 | |
31 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
32 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
33 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
35 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
36 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
37 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
39 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
40 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
41 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
42 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
44 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
45 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
54 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
55 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
56 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
57 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
58 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
60 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
61 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
62 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
63 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
64 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
65 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
66 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
69 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
70 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
71 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
72 | Bán buôn cao su | 46694 | |
73 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
74 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
75 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
77 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
78 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
79 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
80 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
81 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
82 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
83 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
84 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
85 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
86 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
87 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
88 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
89 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
90 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
91 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
92 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
93 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
94 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
95 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
102 | Vận tải đường ống | 49400 | |
103 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
104 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
105 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
106 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
107 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
108 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
109 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
110 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
111 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
112 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
113 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
114 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
115 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
116 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
117 | Bưu chính | 53100 | |
118 | Chuyển phát | 53200 | |
119 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
120 | Khách sạn | 55101 | |
121 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
122 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
123 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
124 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
125 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
126 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
127 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
128 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
129 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
130 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
131 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
132 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
133 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
134 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
135 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
136 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
137 | Quảng cáo | 73100 | |
138 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
139 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
140 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |