Công Ty Cổ Phần Trend Group


Công Ty Cổ Phần Trend Group

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108866267
Địa chỉ: Khu dịch vụ thương mại CT3.3 ,Tầng 3,Tòa CT3 ,Khu nhà ở Gele, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Quốc Anh
Giám đốc công ty: Lê Anh Quốc
Ngày cấp giấy phép: 14/08/2019
Ngày hoạt động: 14/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Bán mô tô, xe máy 4541  
6 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
8 Đại lý mô tô, xe máy   45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
11 Đại lý   46101
12 Môi giới   46102
13 Đấu giá   46103
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
16 Bán buôn hoa và cây   46202
17 Bán buôn động vật sống   46203
18 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
20 Bán buôn gạo   46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632  
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
23 Bán buôn thủy sản   46322
24 Bán buôn rau, quả   46323
25 Bán buôn cà phê   46324
26 Bán buôn chè   46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác   46329
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
30 Bán buôn vải   46411
31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
32 Bán buôn hàng may mặc   46413
33 Bán buôn giày dép   46414
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
56 Bán buôn dầu thô   46612
57 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
61 Bán buôn xi măng   46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
63 Bán buôn kính xây dựng   46634
64 Bán buôn sơn, vécni   46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
72 Bán buôn cao su   46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
77 Bán buôn tổng hợp   46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
80 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
81 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
82 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
83 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
84 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
87 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
89 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
90 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
102 Vận tải đường ống   49400
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
107 Bốc xếp hàng hóa 5224  
108 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
109 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
110 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
111 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
112 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
114 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
115 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
116 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
117 Bưu chính   53100
118 Chuyển phát   53200
119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
120 Khách sạn   55101
121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác   56290
129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
130 Hoạt động kiến trúc   71101
131 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
137 Quảng cáo   73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
140 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các tin cũ hơn