STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
9 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
10 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
11 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
12 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
13 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
14 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
17 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
18 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
19 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
20 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
21 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
22 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
35 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
36 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
37 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
38 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
39 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
40 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
41 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
42 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
43 | Quảng cáo | 73100 | |
44 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
45 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
46 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
47 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
48 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
49 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
50 | Hoạt động thú y | 75000 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
54 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
55 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
56 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
57 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
58 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều