Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ Điện Minh Hải


Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ điện Minh Hải mã số doanh nghiệp 2802908382 địa chỉ trụ sở Thôn Vạn Thắng, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ Điện Minh Hải
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802908382
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Đỗ Thị Phượng
Main:
Head office address: Thôn Vạn Thắng, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ Điện Minh Hải

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ Điện Minh Hải
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802908382
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Đỗ Thị Phượng
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Vạn Thắng, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng Và Cơ Điện Minh Hải

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 8810
2 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 8810
3 Hoạt động thư viện và lưu trữ 8810
4 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 9000
5 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 8810
6 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 8810
7 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 8810
8 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 8810
9 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
10 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790
11 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790
12 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
13 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
14 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
15 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
16 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720
19 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
20 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
21 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
22 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
23 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
24 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
25 Hoạt động y tế dự phòng 8620
26 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
27 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
28 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
30 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
33 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
34 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
39 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
40 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
41 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
42 Dịch vụ điều tra 7830
43 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
44 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
45 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
46 Điều hành tua du lịch 7912
47 Đại lý du lịch 7911
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
51 Cung ứng lao động tạm thời 7730
52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
60 Cho thuê băng, đĩa video 7722
61 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
63 Cho thuê ôtô 77101
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Hoạt động thú y 7490
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
67 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
69 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
72 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
78 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
79 Hoạt động kiến trúc 7110
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
81 Bảo hiểm nhân thọ 6190
82 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
83 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
84 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
85 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
86 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
87 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
88 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
89 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
90 Hoạt động thông tấn 6190
91 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
92 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
93 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
94 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
95 Lập trình máy vi tính 6190
96 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
97 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
98 Hoạt động viễn thông khác 6190
99 Xuất bản phần mềm 5820
100 Hoạt động xuất bản khác 5630
101 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
102 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
103 Xuất bản sách 5630
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
105 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
107 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
112 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
114 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
115 Cơ sở lưu trú khác 5590
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
117 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
118 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
119 Khách sạn 5510
120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
121 Chuyển phát 5229
122 Bưu chính 5229
123 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
125 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
127 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
130 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
131 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223
134 Dịch vụ điều hành bay 5223
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
146 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
147 Vận tải hành khách hàng không 5022
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
151 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
152 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
154 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
155 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
156 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
157 Vận tải hành khách viễn dương 5011
158 Vận tải hành khách ven biển 5011
159 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
160 Vận tải đường ống 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
167 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
168 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
169 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
170 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
172 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
174 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
175 Vận tải bằng xe buýt 4789
176 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
177 Vận tải hành khách đường sắt 4789
178 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
179 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
180 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
181 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
182 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
183 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
184 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
185 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
186 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
187 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
188 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
190 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
191 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
192 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
194 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
195 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
196 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
198 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
201 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
203 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
204 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
205 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
207 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
209 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
210 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
211 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
213 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
216 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
217 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
219 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
220 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
221 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
226 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
229 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
231 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
232 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
233 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
234 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
235 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
236 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
237 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
241 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
242 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
243 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
244 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
245 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
246 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
247 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
248 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
249 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
250 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
251 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
252 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
253 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
254 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
255 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
256 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
257 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
258 Bán buôn cao su 4669
259 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
260 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
261 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
262 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
263 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
264 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
265 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
266 Bán buôn sơn, vécni 4663
267 Bán buôn kính xây dựng 4663
268 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
269 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
270 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
271 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
272 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
273 Bán buôn kim loại khác 4662
274 Bán buôn sắt, thép 4662
275 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
276 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
277 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
278 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
279 Bán buôn dầu thô 4661
280 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
281 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
282 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
283 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
284 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
285 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
286 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
287 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
288 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
289 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
290 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
291 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
292 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
293 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
294 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
295 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
296 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
297 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
298 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
299 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
300 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
301 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
302 Bán buôn giày dép 4641
303 Bán buôn hàng may mặc 4641
304 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
305 Bán buôn vải 4641
306 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
307 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
308 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
309 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
310 Bán buôn đồ uống 4633
311 Bán buôn thực phẩm khác 4632
312 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
313 Bán buôn chè 4632
314 Bán buôn cà phê 4632
315 Bán buôn rau, quả 4632
316 Bán buôn thủy sản 4632
317 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
318 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
319 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
320 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
321 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
322 Bán buôn động vật sống 4620
323 Bán buôn hoa và cây 4620
324 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
325 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
326 Đấu giá 4610
327 Môi giới 4610
328 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
329 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
330 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
331 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
332 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
333 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
334 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
335 Đại lý mô tô, xe máy 4541
336 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
337 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
338 Bán mô tô, xe máy 4541
339 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
340 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
341 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
342 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
343 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
344 Đại lý xe có động cơ khác 4513
345 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
346 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
347 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
348 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
349 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
350 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
351 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
352 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
353 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
354 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
355 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
356 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
357 Xây dựng nhà các loại 4100
358 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
359 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
360 Tái chế phế liệu kim loại 3830
361 Tái chế phế liệu 3830
362 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
363 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
364 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
365 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
366 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
367 Thu gom rác thải y tế 3812
368 Thu gom rác thải độc hại 3812
369 Thu gom rác thải không độc hại 3700
370 Xử lý nước thải 3700
371 Thoát nước 3700
372 Thoát nước và xử lý nước thải 3700

Các tin cũ hơn