Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng


Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng mã số doanh nghiệp 3002202984 địa chỉ trụ sở Xóm Đoàn Kết, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3002202984
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Quốc Việt
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Xóm Đoàn Kết, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3002202984
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Việt
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Đoàn Kết, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Xây Dựng Việt Dũng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác 5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Khách sạn 5510
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
20 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
36 Bán buôn sơn, vécni 4663
37 Bán buôn kính xây dựng 4663
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
39 Bán buôn xi măng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn dầu thô 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
63 Bán buôn động vật sống 4620
64 Bán buôn hoa và cây 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
68 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
79 Sản xuất nhạc cụ 3100
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
81 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
87 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
88 Khai thác muối 0810
89 Khai thác và thu gom than bùn 0810
90 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
91 Khai thác đất sét 0810
92 Khai thác cát, sỏi 0810
93 Khai thác đá 0810
94 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
95 Khai thác thuỷ sản biển 0210
96 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
97 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
98 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
99 Khai thác gỗ 0220
100 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
101 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
103 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
104 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
105 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
106 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
107 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
108 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
109 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
110 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
111 Chăn nuôi khác 0146
112 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
113 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
114 Chăn nuôi gà 0146
115 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
116 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn