Công Ty Cổ Phần Vdrink


Công Ty Cổ Phần Vdrink mã số doanh nghiệp 0109451635 địa chỉ trụ sở A35-BTSL6 ô số 9 KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Vdrink
Enterprise name in foreign language: Vdrink Joint-stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109451635
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Trần Thanh Việt
Main: Bán buôn đồ uống
Head office address: A35-BTSL6 ô số 9 KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Vdrink

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Vdrink
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vdrink Joint-stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109451635
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Trần Thanh Việt
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ uống
Địa chỉ trụ sở chính: A35-BTSL6 ô số 9 KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Vdrink

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
7 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
8 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
11 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
15 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
16 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
17 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
18 Hoạt động kiến trúc 7110
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
20 Xuất bản phần mềm 5820
21 Hoạt động xuất bản khác 5630
22 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
23 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
24 Xuất bản sách 5630
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
28 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
34 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
35 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
36 Cơ sở lưu trú khác 5590
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 5510
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
52 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
53 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
65 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
78 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
84 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
91 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
96 Bán buôn cao su 4669
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
104 Bán buôn sơn, vécni 4663
105 Bán buôn kính xây dựng 4663
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
107 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
130 Bán buôn giày dép 4641
131 Bán buôn hàng may mặc 4641
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
133 Bán buôn vải 4641
134 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
137 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn thực phẩm khác 4632
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
141 Bán buôn chè 4632
142 Bán buôn cà phê 4632
143 Bán buôn rau, quả 4632
144 Bán buôn thủy sản 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
146 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
147 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
150 Bán buôn động vật sống 4620
151 Bán buôn hoa và cây 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Đấu giá 4610
155 Môi giới 4610
156 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
157 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
158 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
159 Đại lý mô tô, xe máy 4541
160 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
164 Đại lý xe có động cơ khác 4513
165 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
166 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
167 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
169 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
170 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
171 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
172 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Xây dựng nhà các loại 4100
174 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
175 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
176 Tái chế phế liệu kim loại 3830
177 Tái chế phế liệu 3830
178 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
182 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
183 Thu gom rác thải y tế 3812
184 Thu gom rác thải độc hại 3812
185 Thu gom rác thải không độc hại 3700
186 Xử lý nước thải 3700
187 Thoát nước 3700
188 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
189 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
190 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
191 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
192 Sản xuất mỹ phẩm 2023
193 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
194 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
195 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
196 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
197 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
198 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
199 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
200 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
201 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
204 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
205 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
206 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
207 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
208 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
209 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
210 Khai thác quặng sắt 0322
211 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
212 Khai thác dầu thô 0322
213 Khai thác và thu gom than non 0322
214 Khai thác và thu gom than cứng 0322
215 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
216 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
217 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
218 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
219 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
220 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
221 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
222 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
223 Khai thác thuỷ sản biển 0210
224 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
225 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
226 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
227 Khai thác gỗ 0220
228 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
229 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
230 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
231 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
232 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
233 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
234 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
235 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
236 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
237 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
238 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
239 Chăn nuôi khác 0146
240 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
241 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
242 Chăn nuôi gà 0146
243 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
244 Chăn nuôi gia cầm 0146
245 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
246 Chăn nuôi dê, cừu 0128
247 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
248 Chăn nuôi trâu, bò 0128
249 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
250 Trồng cây lâu năm khác 0129
251 Trồng cây dược liệu 0128
252 Trồng cây gia vị 0128
253 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
254 Trồng cây chè 0121
255 Trồng cây cà phê 0121
256 Trồng cây cao su 0125
257 Trồng cây hồ tiêu 0124
258 Trồng cây điều 0121
259 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
260 Trồng cây ăn quả khác 0121
261 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
262 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
263 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
264 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
265 Trồng nho 0121
266 Trồng cây ăn quả 0121
267 Trồng cây hàng năm khác 0118
268 Trồng hoa, cây cảnh 0118
269 Trồng đậu các loại 0118
270 Trồng rau các loại 0118
271 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
272 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
273 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
274 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Các tin cũ hơn