Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication


Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication mã số doanh nghiệp 0316580149 địa chỉ trụ sở 37 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication
Enterprise name in foreign language: Vina Star Communication Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316580149
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Phạm Sông Ninh
Main: Quảng cáo
Head office address: 37 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vina Star Communication Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316580149
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Phạm Sông Ninh
Ngành Nghề Chính: Quảng cáo
Địa chỉ trụ sở chính: 37 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Vina Star Communication

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
16 Hoạt động viễn thông không dây 5914
17 Hoạt động viễn thông có dây 5914
18 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
19 Hoạt động truyền hình 5914
20 Hoạt động phát thanh 5914
21 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
22 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
23 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
24 Hoạt động chiếu phim 5914
25 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động hậu kỳ 5911
27 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động sản xuất phim video 5911
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913

Các tin cũ hơn