Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
2 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
3 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
4 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
6 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
7 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
8 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
10 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
12 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
13 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
14 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
15 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
16 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
17 | Đúc kim loại màu | 2432 |
18 | Đúc sắt,thép | 2431 |
19 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
20 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
21 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
22 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
23 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
24 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
25 | Sản xuất vôi | 2394 |
26 | Sản xuất xi măng | 2394 |
27 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
Bài Viết Xem nhiều