Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons


Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons mã số doanh nghiệp 0109427329 địa chỉ trụ sở Số 35, ngõ 582 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons
Enterprise name in foreign language: Rubicons Construction Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427329
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Tuấn Dũng
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số 35, ngõ 582 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Rubicons Construction Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427329
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Tuấn Dũng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số 35, ngõ 582 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rubicons

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo 7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc 7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Vận tải đường ống 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
61 Bán buôn sơn, vécni 4663
62 Bán buôn kính xây dựng 4663
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
64 Bán buôn xi măng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
68 Bán buôn kim loại khác 4662
69 Bán buôn sắt, thép 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 4662
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
95 Bán buôn động vật sống 4620
96 Bán buôn hoa và cây 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Đấu giá 4610
100 Môi giới 4610
101 Đại lý 4610
102 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Trồng cây hàng năm khác 0118
110 Trồng hoa, cây cảnh 0118
111 Trồng đậu các loại 0118
112 Trồng rau các loại 0118
113 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn