Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd


Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd mã số doanh nghiệp 0801338778 địa chỉ trụ sở Số 86A Đường Hồ Xuân Hương , Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801338778
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Công Thành
Main:
Head office address: Số 86A Đường Hồ Xuân Hương , Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801338778
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Công Thành
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 86A Đường Hồ Xuân Hương , Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tùng Lâm Hd

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Dịch vụ ăn uống khác 5629
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Khách sạn 5510
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
27 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
44 Bán buôn giày dép 4641
45 Bán buôn hàng may mặc 4641
46 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
47 Bán buôn vải 4641
48 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
49 Đấu giá 4610
50 Môi giới 4610
51 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
52 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
58 Đại lý xe có động cơ khác 4513
59 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
62 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
72 Sửa chữa thiết bị khác 3250
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
74 Sửa chữa thiết bị điện 3314
75 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
77 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
78 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
79 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250

Các tin cũ hơn