Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên


Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên mã số doanh nghiệp 0202063443 địa chỉ trụ sở Số 47/85 đường vòng Cầu Niệm, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên
Enterprise name in foreign language: Thuy Nguyen Construction And Building Materials Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202063443
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Bùi Văn Tân
Main: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Head office address: Số 47/85 đường vòng Cầu Niệm, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thuy Nguyen Construction And Building Materials Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202063443
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Bùi Văn Tân
Ngành Nghề Chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Địa chỉ trụ sở chính: Số 47/85 đường vòng Cầu Niệm, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Thủy Nguyên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229
16 Bưu chính 5229
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
38 Vận tải hành khách hàng không 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hành khách viễn dương 5011
49 Vận tải hành khách ven biển 5011
50 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
51 Vận tải đường ống 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
63 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
67 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
68 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
70 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
90 Bán buôn sơn, vécni 4663
91 Bán buôn kính xây dựng 4663
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
93 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
97 Bán buôn kim loại khác 4662
98 Bán buôn sắt, thép 4662
99 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn dầu thô 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn