Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Uni Pro Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Uni Pro Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108859037
Địa chỉ: Số 16, ngõ 60 ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Thu Thủy
Ngày cấp giấy phép: 07/08/2019
Ngày hoạt động: 07/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
6 Bán buôn vải   46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
8 Bán buôn hàng may mặc   46413
9 Bán buôn giày dép   46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
34 Bán buôn cao su   46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
39 Bán buôn tổng hợp   46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
42 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
43 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
46 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
55 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
56 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
57 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
59 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
60 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
61 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
62 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
63 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
64 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
65 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
68 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
69 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47741
70 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47749
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
72 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
73 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
74 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
84 Vận tải đường ống   49400

 

Các tin cũ hơn