Công Ty Cổ Phần Y Dược Hậu Giang


Công Ty Cổ Phần Y Dược Hậu Giang

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108919511
Địa chỉ: VT40, ngõ 84 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tô Công
Ngày cấp giấy phép: 27/09/2019
Ngày hoạt động: 27/09/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722  
11 Khai thác quặng bôxít   7221
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu   7229
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
15 Khai thác đá   8101
16 Khai thác cát, sỏi   8102
17 Khai thác đất sét   8103
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
19 Khai thác và thu gom than bùn   8920
20 Khai thác muối   8930
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
28 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
29 Sản xuất thuốc các loại   21001
30 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
31 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
32 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
34 Sản xuất xi măng   23941
35 Sản xuất vôi   23942
36 Sản xuất thạch cao   23943
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
42 Đúc sắt thép   24310
43 Đúc kim loại màu   24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
51 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
52 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
53 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
54 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
55 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
57 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
58 Sửa chữa thiết bị điện   33140
59 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
60 Sửa chữa thiết bị khác   33190
61 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
62 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
63 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
64 Sản xuất nước đá   35302
65 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
67 Thoát nước   37001
68 Xử lý nước thải   37002
69 Thu gom rác thải không độc hại   38110
70 Thu gom rác thải độc hại 3812  
71 Thu gom rác thải y tế   38121
72 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
77 Tái chế phế liệu 3830  
78 Tái chế phế liệu kim loại   38301
79 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
80 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
81 Xây dựng nhà các loại   41000
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
83 Đại lý   46101
84 Môi giới   46102
85 Đấu giá   46103
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
88 Bán buôn hoa và cây   46202
89 Bán buôn động vật sống   46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
92 Bán buôn gạo   46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632  
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
95 Bán buôn thủy sản   46322
96 Bán buôn rau, quả   46323
97 Bán buôn cà phê   46324
98 Bán buôn chè   46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác   46329
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
123 Bán buôn dầu thô   46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
127 Bán buôn quặng kim loại   46621
128 Bán buôn sắt, thép   46622
129 Bán buôn kim loại khác   46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
133 Bán buôn xi măng   46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
135 Bán buôn kính xây dựng   46634
136 Bán buôn sơn, vécni   46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
144 Bán buôn cao su   46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
149 Bán buôn tổng hợp   46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
152 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
154 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
155 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
156 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
157 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
159 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
182 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
183 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
184 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
185 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
186 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
187 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
188 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
189 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
191 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
192 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
199 Vận tải đường ống   49400
200 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
201 Vận tải hành khách ven biển   50111
202 Vận tải hành khách viễn dương   50112
203 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
204 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
205 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
206 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
207 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
208 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
209 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
210 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
212 Vận tải hành khách hàng không   51100
213 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
224 Bốc xếp hàng hóa 5224  
225 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
226 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
227 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
228 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
229 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
231 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
232 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
233 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
234 Bưu chính   53100
235 Chuyển phát   53200
236 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
237 Khách sạn   55101
238 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
239 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
240 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác   56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
247 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
249 Xuất bản sách   58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
252 Hoạt động xuất bản khác   58190
253 Xuất bản phần mềm   58200
254 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911  
255 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh   59111
256 Hoạt động sản xuất phim video   59112
257 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình   59113
258 Hoạt động hậu kỳ   59120
259 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình   59130
260 Hoạt động viễn thông khác 6190  
261 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
262 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
263 Lập trình máy vi tính   62010
264 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
265 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
266 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
267 Cổng thông tin   63120
268 Hoạt động thông tấn   63210
269 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
270 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
271 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
272 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
273 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
274 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
275 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
276 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
277 Bảo hiểm nhân thọ   65110
278 Cho thuê xe có động cơ 7710  
279 Cho thuê ôtô   77101
280 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
281 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
282 Cho thuê băng, đĩa video   77220
283 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
284 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
285 Giáo dục trung học cơ sở   85311
286 Giáo dục trung học phổ thông   85312
287 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
288 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
289 Dạy nghề   85322
290 Đào tạo cao đẳng   85410
291 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
292 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
293 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
294 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
295 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600
296 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610  
297 Hoạt động của các bệnh viện   86101
298 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành   86102
299 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
300 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
301 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
302 Hoạt động y tế dự phòng   86910
303 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
304 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990
305 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710  
306 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh   87101
307 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác   87109
308 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730  
309 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)   87301
310 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già   87302
311 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật   87303

 

Các tin cũ hơn