Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến


Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến mã số doanh nghiệp 3901308483 địa chỉ trụ sở Ấp Ninh Bình, Xã Bàu Năng, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến
Enterprise name in foreign language: Huynh Yen Salanganes' Nests Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3901308483
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Huỳnh Tấn Tiến
Main: Chăn nuôi khác
Head office address: Ấp Ninh Bình, Xã Bàu Năng, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huynh Yen Salanganes' Nests Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3901308483
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Tấn Tiến
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi khác
Địa chỉ trụ sở chính: Ấp Ninh Bình, Xã Bàu Năng, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Yến Sào Huỳnh Yến

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
19 Bán buôn chè 4632
20 Bán buôn cà phê 4632
21 Bán buôn rau, quả 4632
22 Bán buôn thủy sản 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
24 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
25 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
28 Bán buôn động vật sống 4620
29 Bán buôn hoa và cây 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
34 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
35 Trồng cây chè 0121
36 Trồng cây cà phê 0121
37 Trồng cây cao su 0125
38 Trồng cây hồ tiêu 0124
39 Trồng cây điều 0121
40 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
41 Trồng cây ăn quả khác 0121
42 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
43 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
44 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
45 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
46 Trồng nho 0121
47 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn