Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phú Bình


Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phú Bình

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108975354 
Địa chỉ: Số nhà 80, tổ 3, phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Huyền
Ngày cấp giấy phép: 05/11/2019
Ngày hoạt động: 05/11/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
2 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
8 Sản xuất mỹ phẩm   20231
9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
11 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
13 Sản xuất thuốc các loại   21001
14 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
19 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
24 Sửa chữa thiết bị điện   33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Sửa chữa thiết bị khác   33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
29 Đại lý   46101
30 Môi giới   46102
31 Đấu giá   46103
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
34 Bán buôn hoa và cây   46202
35 Bán buôn động vật sống   46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
38 Bán buôn gạo   46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632  
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
41 Bán buôn thủy sản   46322
42 Bán buôn rau, quả   46323
43 Bán buôn cà phê   46324
44 Bán buôn chè   46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác   46329
47 Bán buôn đồ uống 4633  
48 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
52 Bán buôn vải   46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc   46413
55 Bán buôn giày dép   46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
78 Bán buôn dầu thô   46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
82 Bán buôn quặng kim loại   46621
83 Bán buôn sắt, thép   46622
84 Bán buôn kim loại khác   46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
88 Bán buôn xi măng   46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
90 Bán buôn kính xây dựng   46634
91 Bán buôn sơn, vécni   46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
99 Bán buôn cao su   46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
104 Bán buôn tổng hợp   46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
107 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
111 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
113 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
115 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
116 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
118 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
137 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
138 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
139 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
141 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
142 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
143 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
144 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
145 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
146 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
147 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
148 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
150 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
151 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
152 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
153 Xuất bản sách   58110
154 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
155 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
156 Hoạt động xuất bản khác   58190
157 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn