Công Ty CP Dr. Shi


Công Ty Cp Dr. Shi mã số doanh nghiệp 0700849494 địa chỉ trụ sở Số 337 đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
Enterprise name: Công Ty CP Dr. Shi
Enterprise name in foreign language: Dr. Shi Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0700849494
Founding date: 2021-03-19
Representative first name: Trần Thị Diệu Linh
Main: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Head office address: Số 337 đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Công Ty CP Dr. Shi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty CP Dr. Shi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dr. Shi Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0700849494
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-19
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Diệu Linh
Ngành Nghề Chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Địa chỉ trụ sở chính: Số 337 đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
Xem thêm:
future in the past là gì
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đầm Hà 184
Công Ty TNHH Đầu Tư Mayor Capital
Công Ty TNHH Tm & Xd Đỗ Hiền Dc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty CP Dr. Shi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720
6 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
8 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
9 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
10 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
11 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
12 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
13 Hoạt động y tế dự phòng 8620
14 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
15 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
16 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
17 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 8610
18 Hoạt động của các bệnh viện 8610
19 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
44 Sửa chữa thiết bị khác 3250
45 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
46 Sửa chữa thiết bị điện 3314
47 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
50 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
51 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
52 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
53 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty CP Dr. Shi

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty CP Dr. Shi

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty CP Dr. Shi đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty CP Dr. Shi

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty CP Dr. Shi là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty CP Dr. Shi Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn