Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 8730 |
2 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 8730 |
3 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 8730 |
4 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
5 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | 8720 |
6 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | 8720 |
7 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 8720 |
8 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 8710 |
9 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
10 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
11 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
12 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
13 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
14 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
15 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
16 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
17 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 8610 |
18 | Hoạt động của các bệnh viện | 8610 |
19 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 |
20 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
21 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
22 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
32 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
36 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
37 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
39 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
40 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
43 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
44 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
45 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
46 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
47 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
48 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
49 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
50 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
51 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
52 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
53 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty CP Dr. Shi Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty CP Dr. Shi + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty CP Dr. Shi đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty CP Dr. Shi + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty CP Dr. Shi là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty CP Dr. Shi Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |