Công Ty CP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum


Công Ty Cp Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum mã số doanh nghiệp 6101278852 địa chỉ trụ sở 154 Hai Bà Trưng, Làng nghề Đắk Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Enterprise name: Công Ty CP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6101278852
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Nguyễn Văn Hòa
Main: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Head office address: 154 Hai Bà Trưng, Làng nghề Đắk Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Công Ty CP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty CP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6101278852
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hòa
Ngành Nghề Chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Địa chỉ trụ sở chính: 154 Hai Bà Trưng, Làng nghề Đắk Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty CP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Kon Tum

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
13 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
19 Khai thác muối 0810
20 Khai thác và thu gom than bùn 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
22 Khai thác đất sét 0810
23 Khai thác cát, sỏi 0810
24 Khai thác đá 0810
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
28 Khai thác quặng bôxít 0722
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
30 Khai thác thuỷ sản biển 0210
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
34 Khai thác gỗ 0220
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
38 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn