Công Ty TNHH 76 Bca


Công Ty Tnhh 76 Bca mã số doanh nghiệp 0109549327 địa chỉ trụ sở 23 ngách 98 ngõ Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH 76 Bca
Enterprise name in foreign language: 76 Bca Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109549327
Founding date: 2021-03-11
Representative first name: Nguyễn Văn Hải
Main:
Head office address: 23 ngách 98 ngõ Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH 76 Bca

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH 76 Bca
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): 76 Bca Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109549327
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hải
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 23 ngách 98 ngõ Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
kiểm tra chất lượng không khí tại nhà
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tm Bình Minh
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Minh Khoa
Công Ty TNHH Xăng Dầu Đức Toàn Thắng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH 76 Bca

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xây dựng nhà các loại 4100
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
4 Tái chế phế liệu kim loại 3830
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
10 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
11 Thu gom rác thải y tế 3812
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Thu gom rác thải không độc hại 3700
14 Xử lý nước thải 3700
15 Thoát nước 3700
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
18 Sản xuất nước đá 3530
19 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
22 Sửa chữa thiết bị khác 3250
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
24 Sửa chữa thiết bị điện 3314
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
29 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
30 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
31 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
34 Sản xuất nhạc cụ 3100
35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
41 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
42 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
43 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
44 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
45 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
46 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
47 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
50 Sản xuất xe có động cơ 2829
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
52 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
54 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
57 Sản xuất máy luyện kim 2823
58 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
60 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
61 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
63 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
64 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
65 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
66 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
67 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
68 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
69 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
70 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
71 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
72 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
73 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
75 Sản xuất pin và ắc quy 2710
76 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
77 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
78 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
79 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
80 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
81 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
82 Sản xuất đồng hồ 2599
83 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
84 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
85 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
86 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
87 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
88 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
90 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
91 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
92 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
94 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
95 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
96 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
97 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
98 Đúc kim loại màu 2432
99 Đúc sắt,thép 2431
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
101 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
102 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
103 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
104 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
105 Sản xuất thạch cao 2394
106 Sản xuất vôi 2394
107 Sản xuất xi măng 2394
108 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
109 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
110 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
111 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
112 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
113 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
114 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
115 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
116 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
117 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
118 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
119 Sản xuất thuốc các loại 2100
120 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
121 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
122 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
123 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
124 Sản xuất mỹ phẩm 2023
125 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
126 Sản xuất mực in 2022
127 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
128 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
129 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
130 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
131 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
132 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
133 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
134 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
135 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
136 Sản xuất than cốc 1702
137 Sao chép bản ghi các loại 1702
138 Dịch vụ liên quan đến in 1812
139 In ấn 1811
140 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
141 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
142 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
143 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
144 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
145 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
146 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
147 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
148 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
149 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
150 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
151 Bảo quản gỗ 1610
152 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
153 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
154 Sản xuất giày dép 1200
155 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
156 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
157 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
158 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
159 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
160 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
161 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
162 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
163 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
164 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
165 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
166 Sản xuất vải dệt thoi 1200
167 Sản xuất sợi 1200
168 Sản xuất thuốc hút khác 1200
169 Sản xuất thuốc lá 1200
170 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
171 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
172 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
173 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
174 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
175 Sản xuất rượu vang 1102
176 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
177 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
178 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
179 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
180 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
181 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
182 Sản xuất đường 1061
183 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
184 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
185 Xay xát 1061
186 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
187 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
188 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
189 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
190 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
191 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
192 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
193 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
194 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
195 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
196 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
197 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
198 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
199 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
200 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
201 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
202 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
205 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
206 Khai thác muối 0810
207 Khai thác và thu gom than bùn 0810
208 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
209 Khai thác đất sét 0810
210 Khai thác cát, sỏi 0810
211 Khai thác đá 0810
212 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
213 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
214 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
215 Khai thác quặng bôxít 0722
216 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
217 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
218 Khai thác quặng sắt 0322
219 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
220 Khai thác dầu thô 0322
221 Khai thác và thu gom than non 0322
222 Khai thác và thu gom than cứng 0322
223 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
224 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
225 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
226 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
227 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
228 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
229 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
230 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
231 Khai thác thuỷ sản biển 0210
232 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
233 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
234 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
235 Khai thác gỗ 0220
236 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
237 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
238 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
239 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
240 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
241 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
242 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
243 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
244 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
245 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
246 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
247 Chăn nuôi khác 0146
248 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
249 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
250 Chăn nuôi gà 0146
251 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
252 Chăn nuôi gia cầm 0146
253 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
254 Chăn nuôi dê, cừu 0128
255 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
256 Chăn nuôi trâu, bò 0128
257 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
258 Trồng cây lâu năm khác 0129
259 Trồng cây dược liệu 0128
260 Trồng cây gia vị 0128
261 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
262 Trồng cây chè 0121
263 Trồng cây cà phê 0121
264 Trồng cây cao su 0125
265 Trồng cây hồ tiêu 0124
266 Trồng cây điều 0121
267 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
268 Trồng cây ăn quả khác 0121
269 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
270 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
271 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
272 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
273 Trồng nho 0121
274 Trồng cây ăn quả 0121
275 Trồng cây hàng năm khác 0118
276 Trồng hoa, cây cảnh 0118
277 Trồng đậu các loại 0118
278 Trồng rau các loại 0118
279 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
280 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
281 Trồng cây lấy sợi 0116
282 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
283 Trồng cây mía 0114
284 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
285 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
286 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH 76 Bca

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH 76 Bca

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH 76 Bca đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH 76 Bca

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH 76 Bca là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH 76 Bca Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn