Công Ty TNHH A.myung Ga Vina


Công Ty Tnhh A.myung Ga Vina mã số doanh nghiệp 0316598788 địa chỉ trụ sở Số 20 - 22 Đường Nội khu Hưng Phước 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH A.myung Ga Vina
Enterprise name in foreign language: A.myung Ga Vina Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316598788
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lê Văn Quân
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Số 20 - 22 Đường Nội khu Hưng Phước 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH A.myung Ga Vina

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH A.myung Ga Vina
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): A.myung Ga Vina Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316598788
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Quân
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Số 20 - 22 Đường Nội khu Hưng Phước 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH A.myung Ga Vina

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
24 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn thực phẩm khác 4632
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
33 Bán buôn chè 4632
34 Bán buôn cà phê 4632
35 Bán buôn rau, quả 4632
36 Bán buôn thủy sản 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
42 Bán buôn động vật sống 4620
43 Bán buôn hoa và cây 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010

Các tin cũ hơn