Công Ty TNHH Aa & G


Công Ty Tnhh Aa & G mã số doanh nghiệp 0316605548 địa chỉ trụ sở Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Aa & G
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316605548
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Mai Huy Bảo
Main: Sản xuất thiết bị điện khác
Head office address: Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Aa & G

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Aa & G
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316605548
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Mai Huy Bảo
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị điện khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Aa & G

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
21 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
29 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
34 Bán buôn cao su 4669
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
42 Bán buôn sơn, vécni 4663
43 Bán buôn kính xây dựng 4663
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
45 Bán buôn xi măng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
55 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
58 Bán buôn động vật sống 4620
59 Bán buôn hoa và cây 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Khai thác thuỷ sản biển 0210
69 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
70 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
71 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
72 Khai thác gỗ 0220
73 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
76 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
77 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
78 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
79 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
80 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
81 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
82 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
83 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
84 Chăn nuôi khác 0146
85 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
86 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
87 Chăn nuôi gà 0146
88 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
89 Chăn nuôi gia cầm 0146
90 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
91 Chăn nuôi dê, cừu 0128
92 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
93 Chăn nuôi trâu, bò 0128
94 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
95 Trồng cây lâu năm khác 0129
96 Trồng cây dược liệu 0128
97 Trồng cây gia vị 0128
98 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
99 Trồng cây chè 0121
100 Trồng cây cà phê 0121
101 Trồng cây cao su 0125
102 Trồng cây hồ tiêu 0124
103 Trồng cây điều 0121
104 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
105 Trồng cây ăn quả khác 0121
106 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
107 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
108 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
109 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
110 Trồng nho 0121
111 Trồng cây ăn quả 0121
112 Trồng cây hàng năm khác 0118
113 Trồng hoa, cây cảnh 0118
114 Trồng đậu các loại 0118
115 Trồng rau các loại 0118
116 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
117 Trồng cây mía 0114
118 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
119 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
120 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn