Công ty tnhh aqua flooring
Công Ty Tnhh Aqua Flooring mã số doanh nghiệp 2301029341 địa chỉ trụ sở Khu đô thị Chờ,, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc NinhTên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công ty tnhh aqua flooring
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:
Tên doanh nghiệp viết tắt:AQUAF CO.,LTD
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301029341
Ngày bắt đầu thành lập : 16/05/2018
Người đại diện pháp luật : Ngô Thị Thu Hà
Chi cục thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Yên Phong
Địa chỉ trụ sở chính: Khu đô thị Chờ,, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Số điện thoại:
Email liên hệ:
Bạn có thể tham khảo thêm :
Công ty tnhh aqua flooring
Enterprise name: Công ty tnhh aqua flooring
Enterprise name in foreign language:
Enterprise name in foreign language: AQUAF CO.,LTD
Operation status: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301029341
Founding date: 16/05/2018
Representative first name: Ngô Thị Thu Hà
Department of tax management: Chi cục Thuế Huyện Yên Phong
Head office address: Khu đô thị Chờ,, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Xem thêm các thông tin khác: ⇒ Công Ty Cổ Phần Saigon Shanghai
⇒ Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Tuấn Nh
⇒ Công Ty TNHH Chauanhbeauty
⇒ Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại & Xây Dựng Đông Bắc
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công ty tnhh aqua flooring Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công ty tnhh aqua flooring + Số tài khoản ngân hàng của Công ty tnhh aqua flooring đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công ty tnhh aqua flooring + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công ty tnhh aqua flooring là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công ty tnhh aqua flooring Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | Bán lẻ Radiô, cassette, tivi |
3 | Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia |
4 | Bán buôn thiết bị nghe nhìn và thiết bị điện tử khác |
5 | Bán buôn máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6 | Đào ống thông vào hầm mỏ |
7 | Lắp đặt, bộ phận lắp đặt và phụ tùng lắp đặt, lắp đặt thiết bị đồ đạc |
8 | Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động |
9 | Lắp đặt hệ thống báo động an toàn điện tử |
10 | Các hoạt động tiến hành xây dựng hoặc chuẩn bị cơ sở vật chất |
11 | Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
12 | Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước |
13 | Lắp đặt thiết bị kiểm soát các quá trình sản xuất công nghiệp |
14 | Sửa chữa thiết bị khác |
15 | Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp |
16 | Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh |
17 | Sửa chữa máy photocopy |
18 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
19 | Sản xuất bê tông và trộn bê tông |
20 | Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm |
21 | |
22 | Sản xuất Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa |
23 | Sản xuất lớp gỗ mỏng dùng trong gỗ dán, gỗ ván và tấm panen |
24 | Bốc xếp hàng hoá (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
27 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
34 | Bán buôn thực phẩm |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
36 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
37 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |