Công Ty TNHH Bkr Việt Nam


Công Ty TNHH Bkr Việt Nam

Công Ty TNHH Bkr Việt Nam Mã số thuế: 0108766551 Địa chỉ: Nhà C52 - Lô nhà vườn - Tổ 15, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
 
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108766551
Địa chỉ: Nhà C52 - Lô nhà vườn - Tổ 15, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Khắc Thắng
Ngày cấp giấy phép: 31/05/2019
Ngày hoạt động: 31/05/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
2 Trồng rau các loại   1181
3 Trồng đậu các loại   1182
4 Trồng hoa, cây cảnh   1183
5 Trồng cây hàng năm khác   1190
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
7 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
9 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
10 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
13 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
14 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
18 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
19 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
20 Sản xuất nhạc cụ   32200
21 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
22 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
23 Tái chế phế liệu 3830  
24 Tái chế phế liệu kim loại   38301
25 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
27 Xây dựng nhà các loại   41000
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
36 Bán buôn hoa và cây   46202
37 Bán buôn động vật sống   46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
40 Bán buôn gạo   46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632  
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
43 Bán buôn thủy sản   46322
44 Bán buôn rau, quả   46323
45 Bán buôn cà phê   46324
46 Bán buôn chè   46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác   46329
49 Bán buôn đồ uống 4633  
50 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
75 Bán buôn xi măng   46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
77 Bán buôn kính xây dựng   46634
78 Bán buôn sơn, vécni   46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
86 Bán buôn cao su   46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
91 Bán buôn tổng hợp   46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
94 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
95 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
96 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
129 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
130 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
131 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
143 Khách sạn   55101
144 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
145 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
146 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
147 Cơ sở lưu trú khác 5590  
148 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
149 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
150 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác   56290
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
157 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
159 Xuất bản sách   58110
160 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
161 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
162 Hoạt động xuất bản khác   58190
163 Xuất bản phần mềm   58200
164 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
165 Hoạt động kiến trúc   71101
166 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
167 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
168 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
169 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
172 Quảng cáo   73100
173 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
174 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
175 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
176 Cho thuê xe có động cơ 7710  
177 Cho thuê ôtô   77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
180 Cho thuê băng, đĩa video   77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
182 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
183 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
184 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
185 Đại lý du lịch   79110
186 Điều hành tua du lịch   79120
187 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
188 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
189 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
190 Dịch vụ điều tra   80300
191 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
192 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
193 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
194 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
195 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
196 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
197 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
198 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
199 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
200 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
202 Dịch vụ đóng gói   82920
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
204 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
205 Giáo dục trung học cơ sở   85311
206 Giáo dục trung học phổ thông   85312

 

Các tin cũ hơn