1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da và luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm ) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
Tin Tức Liên Quan:
Bài Viết Xem nhiều