Công Ty TNHH Chiến Lược Phân Phối Toàn Cầu


Công Ty TNHH Chiến Lược Phân Phối Toàn Cầu

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108768573
Địa chỉ: D17 ngõ 80 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Thị Vinh
Ngày cấp giấy phép: 04/06/2019
Ngày hoạt động: 04/06/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722  
2 Khai thác quặng bôxít   7221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu   7229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
6 Khai thác đá   8101
7 Khai thác cát, sỏi   8102
8 Khai thác đất sét   8103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
10 Khai thác và thu gom than bùn   8920
11 Khai thác muối   8930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
16 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
17 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
18 Sản xuất pin và ắc quy   27200
19 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
33 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
34 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
36 Sản xuất máy luyện kim   28230
37 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
38 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
42 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
43 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
47 Sửa chữa thiết bị điện   33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác   33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
56 Đại lý   46101
57 Môi giới   46102
58 Đấu giá   46103
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
71 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
72 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
73 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
74 Bưu chính   53100
75 Chuyển phát   53200

 

Các tin cũ hơn