STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 722 | |
2 | Khai thác quặng bôxít | 7221 | |
3 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 7229 | |
4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 7300 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
6 | Khai thác đá | 8101 | |
7 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
8 | Khai thác đất sét | 8103 | |
9 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
10 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
11 | Khai thác muối | 8930 | |
12 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
15 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
16 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
17 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
18 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
19 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
20 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
21 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
22 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
23 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
24 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
25 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
26 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
27 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
28 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
29 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
30 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
31 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
32 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
33 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
34 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
35 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
36 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
37 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
38 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
39 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
40 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |
41 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 32501 | |
42 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 32502 | |
43 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
44 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
45 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
46 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
47 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
48 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
49 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
50 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
51 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
52 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
53 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
54 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
55 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
56 | Đại lý | 46101 | |
57 | Môi giới | 46102 | |
58 | Đấu giá | 46103 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
70 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
71 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
72 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
73 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
74 | Bưu chính | 53100 | |
75 | Chuyển phát | 53200 |
Bài Viết Xem nhiều