Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7410 |
3 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
4 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
5 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
6 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
8 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7110 |
9 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
10 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
11 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; |
7110 |
12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
13 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
14 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
15 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
16 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
17 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
18 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
19 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
20 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
21 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
22 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
23 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
24 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
25 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
26 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
27 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
28 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
29 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
30 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
31 | Vận tải đường ống | 4933 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
38 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
39 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
40 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
41 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
42 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
43 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
44 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
45 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
46 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
47 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
48 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
49 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
50 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
51 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
52 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
53 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
54 | Bán buôn cao su | 4669 |
55 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
56 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
57 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
58 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
67 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
68 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
69 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
70 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
71 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
72 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
73 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
74 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
75 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
76 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
77 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
78 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
79 | Đấu giá | 4610 |
80 | Môi giới | 4610 |
81 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
82 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
83 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
84 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
85 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
86 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
87 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
88 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
89 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
90 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
91 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
92 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
93 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
94 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
95 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
96 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
97 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
98 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
99 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
100 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
101 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
102 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
103 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
104 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
105 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
106 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
107 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Chiếu Sáng Slt Việt Nam Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều