Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh


Công Ty Tnhh Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh mã số doanh nghiệp 3702939893 địa chỉ trụ sở Số 810, Đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702939893
Founding date: 2020-12-14
Representative first name: Nguyễn Thị Phương
Main: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 810, Đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702939893
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-14
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phương
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 810, Đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Phương Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
8 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
9 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
10 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
12 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
13 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
14 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
15 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
16 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
18 Sản xuất xe có động cơ 2829
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
20 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
25 Sản xuất đồng hồ 2599
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
30 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn