Công Ty TNHH Công Nghệ Firetech Việt Nam


Công Ty Tnhh Công Nghệ Firetech Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109448960 địa chỉ trụ sở Số 17, ngách 151 ngõ 254 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Công Nghệ Firetech Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Firetech Viet Nam Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109448960
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Phạm Xuân Lập
Main: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Head office address: Số 17, ngách 151 ngõ 254 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Công Nghệ Firetech Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Công Nghệ Firetech Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Firetech Viet Nam Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109448960
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Phạm Xuân Lập
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Địa chỉ trụ sở chính: Số 17, ngách 151 ngõ 254 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Công Nghệ Firetech Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
12 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
19 Hoạt động kiến trúc 7110
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Vận tải bằng xe buýt 4789
26 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
27 Vận tải hành khách đường sắt 4789
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
29 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
30 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
33 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
34 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
35 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
36 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
37 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
57 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
58 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
63 Bán buôn sơn, vécni 4663
64 Bán buôn kính xây dựng 4663
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
66 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
76 Đấu giá 4610
77 Môi giới 4610
78 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
79 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
80 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
81 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
82 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
83 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
84 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
85 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
86 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
87 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
88 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
89 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
90 Sản xuất xe có động cơ 2829
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
92 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
95 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
96 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
97 Sản xuất máy luyện kim 2823
98 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
99 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
100 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
101 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
102 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
103 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
104 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
105 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
106 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
107 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
108 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
109 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
110 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
111 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
113 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
115 Sản xuất pin và ắc quy 2710
116 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
117 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
118 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
121 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
122 Sản xuất đồng hồ 2599
123 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
124 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
125 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
126 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
127 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
128 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
129 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
130 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn