Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
2 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
3 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
4 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
5 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
6 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
7 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
8 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
9 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
10 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
11 | Đại lý du lịch | 7911 |
12 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
13 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
14 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
15 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
16 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
17 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
23 | Hoạt động thú y | 7490 |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
25 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
26 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
27 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
28 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
29 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
30 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
31 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
32 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
33 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
34 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
35 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
36 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
37 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
38 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
39 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
40 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
41 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
42 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
43 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
44 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
45 | Chuyển phát | 5229 |
46 | Bưu chính | 5229 |
47 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
48 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
49 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
54 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
58 | Vận tải đường ống | 4933 |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
64 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
65 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
66 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
67 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
68 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
69 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
70 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
71 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
72 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
73 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
74 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
75 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
76 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
77 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
78 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
79 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
80 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
81 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
82 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
83 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
84 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
85 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Công Nghệ Gnext Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều