Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hani


Công Ty Tnhh Công Nghệ Tự động Hani mã số doanh nghiệp 2301156420 địa chỉ trụ sở Số 3, Đường Âu Cơ, Khu phố Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hani
Enterprise name in foreign language: Hani Automation Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301156420
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Thị Hà
Main: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Head office address: Số 3, Đường Âu Cơ, Khu phố Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hani

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hani
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hani Automation Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301156420
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hà
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 3, Đường Âu Cơ, Khu phố Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hani

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
11 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
20 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
21 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
22 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
23 Dịch vụ điều tra 7830
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
26 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
27 Điều hành tua du lịch 7912
28 Đại lý du lịch 7911
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
32 Cung ứng lao động tạm thời 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
41 Cho thuê băng, đĩa video 7722
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Hoạt động thú y 7490
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
48 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
50 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
53 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
59 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
60 Hoạt động kiến trúc 7110
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
62 Chuyển phát 5229
63 Bưu chính 5229
64 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
79 Vận tải hành khách hàng không 5022
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Vận tải đường ống 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
93 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
95 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
96 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
104 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
105 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
111 Bán buôn sơn, vécni 4663
112 Bán buôn kính xây dựng 4663
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
114 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
142 Đại lý mô tô, xe máy 4541
143 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
144 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
145 Bán mô tô, xe máy 4541
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
151 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
152 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
153 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
157 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
161 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
162 Sản xuất nhạc cụ 3100
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
164 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
167 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
168 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
169 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
170 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
171 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
172 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
173 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
174 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
175 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
176 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
177 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
178 Sản xuất xe có động cơ 2829
179 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
180 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
181 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
182 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
183 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
184 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
185 Sản xuất máy luyện kim 2823
186 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
187 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
188 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
189 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
190 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
191 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
192 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
193 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
194 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
195 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
196 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
197 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
198 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
199 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
200 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
201 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
202 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
203 Sản xuất pin và ắc quy 2710
204 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
205 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
206 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
207 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
208 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
209 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
210 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
211 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
212 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
213 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
214 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
215 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
216 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
217 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
218 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
219 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn