Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông An Phát


Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông An Phát

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108867863
Địa chỉ: Số 17, dãy A, Lô 1, khu đô thị mới Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thiện
Ngày cấp giấy phép: 15/08/2019
Ngày hoạt động: 15/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
9 Bán buôn hoa và cây   46202
10 Bán buôn động vật sống   46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
13 Bán buôn gạo   46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632  
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
16 Bán buôn thủy sản   46322
17 Bán buôn rau, quả   46323
18 Bán buôn cà phê   46324
19 Bán buôn chè   46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác   46329
22 Bán buôn đồ uống 4633  
23 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
48 Bán buôn xi măng   46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
50 Bán buôn kính xây dựng   46634
51 Bán buôn sơn, vécni   46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
57 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
58 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
68 Vận tải đường ống   49400
69 Cho thuê xe có động cơ 7710  
70 Cho thuê ôtô   77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
73 Cho thuê băng, đĩa video   77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
82 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn