Công Ty TNHH Công Viên Cây Xanh Bình Minh


Công Ty Tnhh Công Viên Cây Xanh Bình Minh mã số doanh nghiệp 0109424543 địa chỉ trụ sở Tầng 1, Biệt thự 08- N09A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phố Thành Thái, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Công Viên Cây Xanh Bình Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109424543
Founding date: 2020-11-19
Representative first name: Sái Minh Đạo
Main: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Head office address: Tầng 1, Biệt thự 08- N09A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phố Thành Thái, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Công Viên Cây Xanh Bình Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Công Viên Cây Xanh Bình Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109424543
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-19
Người đại diện pháp luật: Sái Minh Đạo
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 1, Biệt thự 08- N09A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phố Thành Thái, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Công Viên Cây Xanh Bình Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
14 Quảng cáo 7310
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
21 Hoạt động kiến trúc 7110
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 5510
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Chuyển phát 5229
29 Bưu chính 5229
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
53 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
60 Bán buôn tổng hợp 4690
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
65 Bán buôn cao su 4669
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
73 Bán buôn sơn, vécni 4663
74 Bán buôn kính xây dựng 4663
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
76 Bán buôn xi măng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn thực phẩm khác 4632
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
101 Bán buôn chè 4632
102 Bán buôn cà phê 4632
103 Bán buôn rau, quả 4632
104 Bán buôn thủy sản 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
110 Bán buôn động vật sống 4620
111 Bán buôn hoa và cây 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Đấu giá 4610
115 Môi giới 4610
116 Đại lý 4610
117 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
118 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
119 Sửa chữa thiết bị khác 3250
120 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
121 Sửa chữa thiết bị điện 3314
122 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
123 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
124 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
125 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
126 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
127 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
128 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
129 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
130 Chăn nuôi dê, cừu 0128
131 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
132 Chăn nuôi trâu, bò 0128
133 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
134 Trồng cây lâu năm khác 0129
135 Trồng cây dược liệu 0128
136 Trồng cây gia vị 0128
137 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn