Công Ty TNHH Đại Nghiệp Thành


Công Ty Tnhh đại Nghiệp Thành mã số doanh nghiệp 0316601663 địa chỉ trụ sở Số 13 Đường D5 Hoa Đào, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Đại Nghiệp Thành
Enterprise name in foreign language: Dai Nghiep Thanh Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316601663
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Nhật Linh
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: Số 13 Đường D5 Hoa Đào, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Đại Nghiệp Thành

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đại Nghiệp Thành
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dai Nghiep Thanh Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316601663
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Nhật Linh
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 13 Đường D5 Hoa Đào, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đại Nghiệp Thành

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Vận tải đường ống 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
45 Bán buôn tổng hợp 4690
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
50 Bán buôn cao su 4669
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
58 Bán buôn sơn, vécni 4663
59 Bán buôn kính xây dựng 4663
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
61 Bán buôn xi măng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
65 Bán buôn kim loại khác 4662
66 Bán buôn sắt, thép 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 4662
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn thực phẩm khác 4632
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
88 Bán buôn chè 4632
89 Bán buôn cà phê 4632
90 Bán buôn rau, quả 4632
91 Bán buôn thủy sản 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Đấu giá 4610
95 Môi giới 4610
96 Đại lý 4610
97 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
98 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
99 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
100 Sản xuất nhạc cụ 3100
101 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
102 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
106 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
107 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
108 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
109 Sản xuất đồng hồ 2599
110 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
111 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
112 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
113 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
114 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
115 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
116 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
117 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn