Công Ty TNHH Danh Phúc Ht


Công Ty Tnhh Danh Phúc Ht mã số doanh nghiệp 3002221539 địa chỉ trụ sở Thôn Vĩnh Phúc, Xã Hộ Độ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Enterprise name: Công Ty TNHH Danh Phúc Ht
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3002221539
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Trương Danh Cường
Main:
Head office address: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Hộ Độ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Công Ty TNHH Danh Phúc Ht

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Danh Phúc Ht
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3002221539
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Trương Danh Cường
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Hộ Độ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Danh Phúc Ht

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Khách sạn 5510
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
33 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
38 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
43 Bán buôn sơn, vécni 4663
44 Bán buôn kính xây dựng 4663
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
46 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
59 Bán buôn động vật sống 4620
60 Bán buôn hoa và cây 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
68 Đại lý mô tô, xe máy 4541
69 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
70 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
71 Bán mô tô, xe máy 4541
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
77 Đại lý xe có động cơ khác 4513
78 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
81 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
82 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
83 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Thu gom rác thải không độc hại 3700
91 Xử lý nước thải 3700
92 Thoát nước 3700
93 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
96 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
97 Khai thác muối 0810
98 Khai thác và thu gom than bùn 0810
99 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
100 Khai thác đất sét 0810
101 Khai thác cát, sỏi 0810
102 Khai thác đá 0810
103 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
104 Khai thác thuỷ sản biển 0210
105 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
106 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
107 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
108 Khai thác gỗ 0220
109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
110 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
111 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
112 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
113 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
114 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
115 Chăn nuôi dê, cừu 0128
116 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
117 Chăn nuôi trâu, bò 0128
118 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
119 Trồng cây lâu năm khác 0129
120 Trồng cây dược liệu 0128
121 Trồng cây gia vị 0128
122 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
123 Trồng cây chè 0121
124 Trồng cây cà phê 0121
125 Trồng cây cao su 0125
126 Trồng cây hồ tiêu 0124
127 Trồng cây điều 0121
128 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
129 Trồng cây ăn quả khác 0121
130 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
131 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
132 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
133 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
134 Trồng nho 0121
135 Trồng cây ăn quả 0121
136 Trồng cây hàng năm khác 0118
137 Trồng hoa, cây cảnh 0118
138 Trồng đậu các loại 0118
139 Trồng rau các loại 0118
140 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
141 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
142 Trồng cây lấy sợi 0116
143 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Xem thêm:
Thì tương lai hoàn thành
Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Tấn Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên 333 Hà Giang
Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ Bất Động Sản- Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu 777

Các tin cũ hơn