STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
7 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
8 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
9 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
10 | Bán buôn chè | 46325 | |
11 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
12 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
15 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
16 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
18 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
26 | Vận tải đường ống | 49400 | |
27 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
28 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
29 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
31 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
34 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
35 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
37 | Bưu chính | 53100 | |
38 | Chuyển phát | 53200 | |
39 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
40 | Khách sạn | 55101 | |
41 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
42 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
43 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
44 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
45 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
46 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
47 | Đại lý du lịch | 79110 | |
48 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
49 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
50 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
51 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
52 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
53 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
54 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
55 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
56 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
57 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
58 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
59 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
60 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
61 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
62 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
63 | Dạy nghề | 85322 | |
64 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
65 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
66 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
67 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
68 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
69 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Xem nhiều