Công Ty TNHH Đầu Tư Du Thuyền Ohana


Công Ty Tnhh đầu Tư Du Thuyền Ohana mã số doanh nghiệp 0202082654 địa chỉ trụ sở Số 214 đường 1/4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Du Thuyền Ohana
Enterprise name in foreign language: Ohana Yacht Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202082654
Founding date: 2021-01-09
Representative first name: Nguyễn Văn Nam
Main: Đại lý du lịch
Head office address: Số 214 đường 1/4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Thuyền Ohana

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Du Thuyền Ohana
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ohana Yacht Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202082654
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Nam
Ngành Nghề Chính: Đại lý du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: Số 214 đường 1/4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Du Thuyền Ohana

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
48 Vận tải hành khách hàng không 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
56 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hành khách viễn dương 5011
59 Vận tải hành khách ven biển 5011
60 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
61 Vận tải đường ống 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
73 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
77 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
80 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
82 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
92 Bán buôn chè 4632
93 Bán buôn cà phê 4632
94 Bán buôn rau, quả 4632
95 Bán buôn thủy sản 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
97 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
98 Đấu giá 4610
99 Môi giới 4610
100 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
101 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
103 Đại lý xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
105 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513

Xem thêm:
bài tập tính khấu hao tài sản cố định
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng (ak) An Khang
Công Ty TNHH Hasu Flora & Nails
Công Ty TNHH Hesa Việt Nam

Các tin cũ hơn