Công Ty TNHH Đầu Tư Green Diamond - Phong Nha


Công Ty Tnhh đầu Tư Green Diamond - Phong Nha mã số doanh nghiệp 3101093253 địa chỉ trụ sở 265 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Green Diamond - Phong Nha
Enterprise name in foreign language: Green Diamond Phong Nha Investment Limited Liability Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3101093253
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Nguyễn Ngọc Lâm
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: 265 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Công Ty TNHH Đầu Tư Green Diamond - Phong Nha

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Green Diamond - Phong Nha
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Green Diamond Phong Nha Investment Limited Liability Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3101093253
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Lâm
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: 265 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Green Diamond - Phong Nha

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
22 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 5510
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Vận tải đường ống 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
41 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Các tin cũ hơn