Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
5 | Vận tải đường ống | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
13 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
15 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
16 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
17 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
18 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
19 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
20 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
21 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
23 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
24 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
25 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
26 | Bán buôn cao su | 4669 |
27 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
28 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
29 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
37 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
40 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
41 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
42 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
43 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
44 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
45 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
46 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
47 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
49 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
57 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
58 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
59 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
60 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
61 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
62 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
63 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
64 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
65 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
66 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
67 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
68 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
69 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
70 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
71 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
72 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
73 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
74 | Tái chế phế liệu | 3830 |
75 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
76 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
77 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
78 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
79 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
80 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
81 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
82 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
83 | Xử lý nước thải | 3700 |
84 | Thoát nước | 3700 |
85 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
86 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
87 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
88 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
89 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
90 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
91 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
92 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
93 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
94 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
95 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
96 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
97 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
98 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
99 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
100 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
101 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
102 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
103 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
104 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
105 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
106 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
107 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
108 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
109 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
110 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
111 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
112 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
113 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
114 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
115 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
116 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
117 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
118 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
119 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
120 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
121 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
122 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
123 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
124 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
125 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
126 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
127 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
128 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
129 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
130 | Bảo quản gỗ | 1610 |
131 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
132 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |