Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh


Công Ty Tnhh đầu Tư Hoàng Linh Anh mã số doanh nghiệp 3603792505 địa chỉ trụ sở M22, KP 7, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603792505
Founding date: 2021-03-01
Representative first name: Hồ Thị Như Anh
Main: Lắp đặt hệ thống điện
Head office address: M22, KP 7, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603792505
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-01
Người đại diện pháp luật: Hồ Thị Như Anh
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống điện
Địa chỉ trụ sở chính: M22, KP 7, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Xem thêm:
bài tập tính nguyên giá tài sản cố định
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Mộc Thiên Hương
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải Kiên
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Aaa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Vận tải đường ống 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
14 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
15 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
17 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
21 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
26 Bán buôn cao su 4669
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
34 Bán buôn sơn, vécni 4663
35 Bán buôn kính xây dựng 4663
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
37 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
41 Bán buôn kim loại khác 4662
42 Bán buôn sắt, thép 4662
43 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn dầu thô 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
57 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
60 Bán buôn động vật sống 4620
61 Bán buôn hoa và cây 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Xây dựng nhà các loại 4100
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
72 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
73 Tái chế phế liệu kim loại 3830
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
79 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
80 Thu gom rác thải y tế 3812
81 Thu gom rác thải độc hại 3812
82 Thu gom rác thải không độc hại 3700
83 Xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 3700
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
86 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
87 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
88 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
89 Sản xuất máy luyện kim 2823
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
91 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
92 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
93 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
94 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
95 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
96 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
97 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
98 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
99 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
100 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
101 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
102 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
103 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
104 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
106 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
107 Sản xuất pin và ắc quy 2710
108 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
109 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
110 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
111 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
112 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
113 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
114 Sản xuất đồng hồ 2599
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
116 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
117 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
118 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
119 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
120 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
121 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
122 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
124 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
125 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
127 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
128 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
129 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
130 Bảo quản gỗ 1610
131 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
132 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Linh Anh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn