STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Ngành, nghề kinh doanh chính |
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Trừ đấu giá) |
4610 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá độc lập;) |
8299 |
|
|
Sản xuất hóa chất cơ bản |
2011 |
|
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
|
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2420 |
x |
|
Đúc kim loại màu |
2432 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
|
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; - Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt; - Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt; |
2512 |
|
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2591 |
|
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại trừ: Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại |
2599 |
|
|
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2750 |
|
|
Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
|
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2811 |
|
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: - Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô - Sản xuất máy bơm tay; |
2813 |
|
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3312 |
|
|
Sửa chữa thiết bị điện |
3314 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3315 |
|
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
|
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
|
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
|
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 |
|
|
Phá dỡ |
4311 |
|
|
Chuẩn bị mặt bằng |
4312 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
|
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
|
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4530 |
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4542 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4631 |
|
|
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
|
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
|
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4652 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4659 |
|
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
|
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4663 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
|
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
|
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
|
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; |
4759 |
|
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5210 |
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
|
Tin tức liên quan: thành lập công ty tnhh tại long biên