Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang mã số doanh nghiệp 1702212631 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 194 tờ bản đồ số 08 Tổ 9, khu phố 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702212631
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Đàng Quốc Thành
Main: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Head office address: Thửa đất số 194 tờ bản đồ số 08 Tổ 9, khu phố 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702212631
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Đàng Quốc Thành
Ngành Nghề Chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 194 tờ bản đồ số 08 Tổ 9, khu phố 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hải Hà Kiên Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
26 Bán buôn sơn, vécni 4663
27 Bán buôn kính xây dựng 4663
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
29 Bán buôn xi măng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn