Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home mã số doanh nghiệp 2200785775 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 224, tờ bản đồ số 17, khóm 5, đường Tôn Đức Thắng, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home
Enterprise name in foreign language: Thien Phu Home Investing Construction Trading Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2200785775
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Trần Đăng Thành
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Thửa đất số 224, tờ bản đồ số 17, khóm 5, đường Tôn Đức Thắng, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thien Phu Home Investing Construction Trading Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2200785775
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Trần Đăng Thành
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 224, tờ bản đồ số 17, khóm 5, đường Tôn Đức Thắng, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Phú Home

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc 7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
31 Xuất bản phần mềm 5820
32 Hoạt động xuất bản khác 5630
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
35 Xuất bản sách 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
39 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
45 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
46 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
47 Cơ sở lưu trú khác 5590
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Khách sạn 5510
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
54 Vận tải hành khách hàng không 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải đường ống 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
66 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
71 Bán buôn cao su 4669
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
79 Bán buôn sơn, vécni 4663
80 Bán buôn kính xây dựng 4663
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
82 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
86 Bán buôn kim loại khác 4662
87 Bán buôn sắt, thép 4662
88 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
110 Bán buôn giày dép 4641
111 Bán buôn hàng may mặc 4641
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
113 Bán buôn vải 4641
114 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn thực phẩm khác 4632
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
121 Bán buôn chè 4632
122 Bán buôn cà phê 4632
123 Bán buôn rau, quả 4632
124 Bán buôn thủy sản 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
126 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
127 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
130 Bán buôn động vật sống 4620
131 Bán buôn hoa và cây 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Đấu giá 4610
135 Môi giới 4610
136 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
137 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
138 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
139 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
140 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
144 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
145 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
148 Xây dựng nhà các loại 4100
149 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
150 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
151 Tái chế phế liệu kim loại 3830
152 Tái chế phế liệu 3830
153 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
154 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
155 Sản xuất nhạc cụ 3100
156 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
157 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
160 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
161 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
162 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
163 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
164 Sản xuất đồng hồ 2599
165 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
166 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
167 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
168 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
169 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
170 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
171 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
172 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
173 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
174 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
175 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
176 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
177 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
178 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
179 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
180 Bảo quản gỗ 1610
181 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
182 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
183 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
184 Sản xuất rượu vang 1102
185 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
186 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
187 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
188 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
189 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
190 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
191 Sản xuất đường 1061
192 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
193 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
194 Xay xát 1061
195 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
196 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
197 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
198 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
199 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
200 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
201 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
202 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
203 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
204 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
205 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
206 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
207 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
208 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
209 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
210 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
211 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
212 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
213 Khai thác quặng sắt 0322
214 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
215 Khai thác dầu thô 0322
216 Khai thác và thu gom than non 0322
217 Khai thác và thu gom than cứng 0322
218 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
219 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
220 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
221 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
222 Khai thác thuỷ sản biển 0210
223 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
224 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
225 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
226 Khai thác gỗ 0220
227 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
228 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
229 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
230 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
231 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
232 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
233 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
234 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
235 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
236 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
237 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
238 Chăn nuôi khác 0146
239 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
240 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
241 Chăn nuôi gà 0146
242 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
243 Chăn nuôi gia cầm 0146
244 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
245 Chăn nuôi dê, cừu 0128
246 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
247 Chăn nuôi trâu, bò 0128
248 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
249 Trồng cây lâu năm khác 0129
250 Trồng cây dược liệu 0128
251 Trồng cây gia vị 0128
252 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
253 Trồng cây chè 0121
254 Trồng cây cà phê 0121
255 Trồng cây cao su 0125
256 Trồng cây hồ tiêu 0124
257 Trồng cây điều 0121
258 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
259 Trồng cây ăn quả khác 0121
260 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
261 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
262 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
263 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
264 Trồng nho 0121
265 Trồng cây ăn quả 0121
266 Trồng cây hàng năm khác 0118
267 Trồng hoa, cây cảnh 0118
268 Trồng đậu các loại 0118
269 Trồng rau các loại 0118
270 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
271 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
272 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn