Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Khẩu Lao Động Việt Nam


Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Khẩu Lao Động Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108858178
Địa chỉ: Số 01 Tầng 29, tòa nhà Ngọc Khánh Plaza, số 1, Phạm Huy Thôn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Tuấn Anh
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2019
Ngày hoạt động: 09/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702  
9 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021
10 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu   17090
12 In ấn   18110
13 Dịch vụ liên quan đến in   18120
14 Sao chép bản ghi các loại   18200
15 Sản xuất than cốc   19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
24 Sản xuất nhạc cụ   32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
28 Thoát nước   37001
29 Xử lý nước thải   37002
30 Thu gom rác thải không độc hại   38110
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
37 Đại lý xe có động cơ khác   45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
43 Bán mô tô, xe máy 4541  
44 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
45 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
46 Đại lý mô tô, xe máy   45413
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
53 Đại lý   46101
54 Môi giới   46102
55 Đấu giá   46103
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
57 Bán buôn vải   46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
59 Bán buôn hàng may mặc   46413
60 Bán buôn giày dép   46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
83 Bán buôn xi măng   46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
85 Bán buôn kính xây dựng   46634
86 Bán buôn sơn, vécni   46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
91 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
92 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
93 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
94 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
95 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
96 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
97 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
98 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
99 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
100 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
115 Vận tải đường ống   49400
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223  
117 Dịch vụ điều hành bay   52231
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không   52239
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
120 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
121 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
122 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
123 Bưu chính   53100
124 Chuyển phát   53200
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
126 Khách sạn   55101
127 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
128 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
129 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác   56290
135 Hoạt động chiếu phim 5914  
136 Hoạt động chiếu phim cố định   59141
137 Hoạt động chiếu phim lưu động   59142
138 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc   59200
139 Hoạt động phát thanh   60100
140 Hoạt động truyền hình   60210
141 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác   60220
142 Hoạt động viễn thông có dây   61100
143 Hoạt động viễn thông không dây   61200
144 Hoạt động viễn thông vệ tinh   61300
145 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
146 Hoạt động kiến trúc   71101
147 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
148 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
149 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
150 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
153 Quảng cáo   73100
154 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
155 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
156 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
157 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
158 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
159 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
160 Hoạt động thú y   75000
161 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
163 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
164 Đại lý du lịch   79110
165 Điều hành tua du lịch   79120
166 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
167 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
168 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
169 Dịch vụ điều tra   80300
170 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
171 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
172 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
173 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
174 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
175 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
176 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
177 Dạy nghề   85322
178 Đào tạo cao đẳng   85410
179 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
180 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
181 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
182 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
183 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các tin cũ hơn