Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Phát Triển Cs Hồng Phát


Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Phát Triển Cs Hồng Phát

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108974689 
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Quyền
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngày hoạt động: 06/11/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632  
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
7 Bán buôn thủy sản   46322
8 Bán buôn rau, quả   46323
9 Bán buôn cà phê   46324
10 Bán buôn chè   46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác   46329
13 Bán buôn đồ uống 4633  
14 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
18 Bán buôn vải   46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc   46413
21 Bán buôn giày dép   46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
39 Bán buôn cao su   46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
44 Bán buôn tổng hợp   46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
50 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
65 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
66 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
67 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
68 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
75 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
77 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
78 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
80 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
85 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
87 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
88 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
89 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
90 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
97 Vận tải đường ống   49400
98 Bốc xếp hàng hóa 5224  
99 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
100 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
101 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
102 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
103 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các tin cũ hơn