Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoàng Mai Hà Nội


Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoàng Mai Hà Nội

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108853324
Địa chỉ: Số 118 Ngõ 50 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Văn Chí
Ngày cấp giấy phép: 05/08/2019
Ngày hoạt động: 05/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
21 Bán buôn quặng kim loại   46621
22 Bán buôn sắt, thép   46622
23 Bán buôn kim loại khác   46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
27 Bán buôn xi măng   46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
29 Bán buôn kính xây dựng   46634
30 Bán buôn sơn, vécni   46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
35 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
57 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
58 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
62 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
64 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
65 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
67 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
70 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
71 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
73 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
83 Vận tải đường ống   49400
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
89 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
91 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
92 Bưu chính   53100
93 Chuyển phát   53200
94 Cho thuê xe có động cơ 7710  
95 Cho thuê ôtô   77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
98 Cho thuê băng, đĩa video   77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn