Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm mã số doanh nghiệp 2500658288 địa chỉ trụ sở Đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 9, Khu đô thị Đồng Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm
Enterprise name in foreign language: Bnm Outsourcing Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500658288
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Nguyễn Thanh Tùng
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 9, Khu đô thị Đồng Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bnm Outsourcing Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500658288
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Tùng
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 9, Khu đô thị Đồng Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuê Ngoài Bnm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Bảo hiểm nhân thọ 6190
6 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
7 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
8 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
9 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
10 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
11 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
12 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
14 Hoạt động thông tấn 6190
15 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
19 Lập trình máy vi tính 6190
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
21 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
22 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
37 Đấu giá 4610
38 Môi giới 4610
39 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
40 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn