STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
12 | Vận tải đường ống | 49400 | |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều