Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Quốc Tế Thăng Long


Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Quốc Tế Thăng Long

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Quốc Tế Thăng Long Mã số thuế: 0108137426 Địa chỉ: Tầng 4, số 151 phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108137426
Địa chỉ: Tầng 4, số 151 phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Anh Thư
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2018
Ngày hoạt động: 16/01/2018 
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812  
6 Thu gom rác thải y tế   38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
17 Đại lý   46101
18 Môi giới   46102
19 Đấu giá   46103
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
28 Hoạt động kiến trúc   71101
29 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
30 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
31 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Quảng cáo   73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y   75000

 

Các tin cũ hơn