Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
10 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
11 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
12 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
13 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
14 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
16 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
17 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
18 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
19 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
20 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
21 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
22 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
32 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
36 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
37 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
39 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
40 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
43 | Đấu giá | 4610 |
44 | Môi giới | 4610 |
45 | Đại lý | 4610 |
46 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
Bài Viết Xem nhiều