STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn vải | 46411 | |
7 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
8 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
9 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
12 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
13 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
14 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
15 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
17 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
33 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
34 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
35 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
36 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
37 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
38 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
39 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
40 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
41 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
42 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
43 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
44 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
46 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
47 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
48 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
49 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
50 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
51 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
52 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
53 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
54 | Xuất bản sách | 58110 | |
55 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
56 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
57 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
58 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
60 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
61 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
62 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
63 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
64 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Bài Viết Xem nhiều