Công Ty TNHH Dịch Vụ Vương Linh


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Vương Linh mã số doanh nghiệp 1801689055 địa chỉ trụ sở 79B Phạm Ngọc Thạch, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vương Linh
Enterprise name in foreign language: Vuonglinh Services Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801689055
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Nguyễn Vương Linh
Main: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Head office address: 79B Phạm Ngọc Thạch, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vương Linh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vương Linh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vuonglinh Services Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801689055
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Vương Linh
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Địa chỉ trụ sở chính: 79B Phạm Ngọc Thạch, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vương Linh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
32 Bán buôn thực phẩm khác 4632
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
34 Bán buôn chè 4632
35 Bán buôn cà phê 4632
36 Bán buôn rau, quả 4632
37 Bán buôn thủy sản 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
39 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632

Các tin cũ hơn