Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 9200 |
2 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | 9200 |
3 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình | 9200 |
4 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | 9200 |
5 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 9200 |
6 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 9200 |
7 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 9200 |
8 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |
9631 |
9 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 9200 |
10 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 9200 |
11 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 9200 |
12 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 9200 |
13 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 9200 |
14 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 9200 |
15 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9200 |
16 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9511 |
18 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
19 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo | 9200 |
20 | Hoạt động của công đoàn | 9200 |
21 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp | 9200 |
22 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ | 9200 |
23 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
24 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 9200 |
25 | Hoạt động thể thao khác | 9200 |
26 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9200 |
27 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 9200 |
28 | Hoạt động cá cược và đánh bạc | 9200 |
29 | Hoạt động xổ số | 9200 |
30 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 9200 |
31 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
32 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
33 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
39 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
40 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
41 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
42 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
43 | Cho thuê ôtô | 77101 |
44 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
45 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
46 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
47 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
48 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
49 | Xuất bản sách | 5630 |
50 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
51 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
52 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
53 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
54 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
55 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
56 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
57 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
58 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
59 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
60 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
61 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
62 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
63 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
64 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
65 | Khách sạn | 5510 |
66 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
67 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
68 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
69 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
70 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
71 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
72 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
73 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
74 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
75 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
76 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
77 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
78 | Vận tải đường ống | 4933 |
79 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
80 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
82 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
83 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
84 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
85 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
86 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
87 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
88 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
89 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
90 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
91 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
92 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
93 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
94 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
95 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
96 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
97 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
98 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
99 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
100 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
101 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
102 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
103 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
104 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
105 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
106 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
107 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
108 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
109 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
110 | Bán buôn giày dép | 4641 |
111 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
112 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
113 | Bán buôn vải | 4641 |
114 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
115 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
116 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
117 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
118 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
119 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
120 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
121 | Bán buôn chè | 4632 |
122 | Bán buôn cà phê | 4632 |
123 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
124 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
125 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
126 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
127 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
128 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
129 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
130 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
131 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
132 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
133 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
134 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
135 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
136 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
137 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
138 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
139 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
140 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
141 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
142 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
143 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
144 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
145 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
146 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
147 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
148 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
149 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
150 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
151 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
152 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
153 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
154 | Tái chế phế liệu | 3830 |
155 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
156 | Sản xuất nước đá | 3530 |
157 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
158 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
159 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
160 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
161 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
162 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
163 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
164 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
165 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
166 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
167 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
168 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
169 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
170 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
171 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
172 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
173 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
174 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
175 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
176 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
177 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
178 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
179 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
180 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
181 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
182 | Khai thác muối | 0810 |
183 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
184 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
185 | Khai thác đất sét | 0810 |
186 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
187 | Khai thác đá | 0810 |
188 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
189 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
190 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
191 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
192 | Khai thác dầu thô | 0322 |
193 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
194 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
195 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
196 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
197 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
198 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
199 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
200 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
201 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
202 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều