Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh


Công Ty Tnhh điền Bảo Phúc Quảng Ninh mã số doanh nghiệp 5702076619 địa chỉ trụ sở Tổ 3, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh
Enterprise name in foreign language: Dien Bao Phuc Quang Ninh Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702076619
Founding date: 2021-02-26
Representative first name: Đào Văn Biên
Main:
Head office address: Tổ 3, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dien Bao Phuc Quang Ninh Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702076619
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-26
Người đại diện pháp luật: Đào Văn Biên
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 3, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Xem thêm:
chi tiết mã ngành điều hành tua du lịch
Công Ty TNHH Daewon Tech Vina
Công Ty TNHH Vận Tải Quế Võ
Công Ty TNHH Tl Technologies And Service Vietnam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 9200
2 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200
3 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200
4 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 9200
5 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 9200
6 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 9200
7 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 9200
8 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết
- Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ;
- Cắt, tỉa và cạo râu;
- Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm...
9631
9 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 9200
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9200
11 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 9200
12 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9200
13 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9200
14 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9200
15 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9200
16 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9200
17 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9511
18 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 9200
19 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 9200
20 Hoạt động của công đoàn 9200
21 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 9200
22 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 9200
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9200
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 9200
25 Hoạt động thể thao khác 9200
26 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 9200
27 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9200
28 Hoạt động cá cược và đánh bạc 9200
29 Hoạt động xổ số 9200
30 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
31 Cung ứng lao động tạm thời 7730
32 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
33 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
39 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
40 Cho thuê băng, đĩa video 7722
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
42 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
45 Xuất bản phần mềm 5820
46 Hoạt động xuất bản khác 5630
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
49 Xuất bản sách 5630
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
53 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
58 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
59 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
60 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
61 Cơ sở lưu trú khác 5590
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 5510
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
68 Vận tải hành khách hàng không 5022
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hành khách viễn dương 5011
76 Vận tải hành khách ven biển 5011
77 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
78 Vận tải đường ống 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
89 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
90 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
91 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
94 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
95 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
96 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
97 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
98 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
99 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
104 Bán buôn sơn, vécni 4663
105 Bán buôn kính xây dựng 4663
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
107 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
110 Bán buôn giày dép 4641
111 Bán buôn hàng may mặc 4641
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
113 Bán buôn vải 4641
114 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
121 Bán buôn chè 4632
122 Bán buôn cà phê 4632
123 Bán buôn rau, quả 4632
124 Bán buôn thủy sản 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
126 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
127 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
128 Đại lý mô tô, xe máy 4541
129 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
130 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
137 Đại lý xe có động cơ khác 4513
138 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
139 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
141 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
144 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
145 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
146 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
147 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
150 Xây dựng nhà các loại 4100
151 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
153 Tái chế phế liệu kim loại 3830
154 Tái chế phế liệu 3830
155 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
156 Sản xuất nước đá 3530
157 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
159 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
160 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
161 Sản xuất nhạc cụ 3100
162 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
163 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
167 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
168 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
169 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
170 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
171 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
172 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
173 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
174 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
175 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
176 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
177 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
178 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
181 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
182 Khai thác muối 0810
183 Khai thác và thu gom than bùn 0810
184 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
185 Khai thác đất sét 0810
186 Khai thác cát, sỏi 0810
187 Khai thác đá 0810
188 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
189 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
190 Khai thác quặng sắt 0322
191 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
192 Khai thác dầu thô 0322
193 Khai thác và thu gom than non 0322
194 Khai thác và thu gom than cứng 0322
195 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
196 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
197 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
198 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
199 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
200 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
201 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
202 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Điền Bảo Phúc Quảng Ninh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn