CÔNG TY TNHH ĐOÀN CƯỜNG THỊNH


CÔNG TY TNHH ĐOÀN CƯỜNG THỊNH
CÔNG BÓ NỘI DUNG ĐĂNG KỶ THÀNH LẬP MỚI
1. Tên công ty
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TNHH ĐOÀN CƯỜNG THỊNH
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: DO AN CƯONG THINH COMPANY LIMITED
Tên công ty viết tắt:
2. Mã số doanh nghiệp: 0108986268
3. Ngày thành lập: 13/11/2019
4. Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Gò Cáo, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: Fax:
 
5. Ngành, nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1. Xây dựng công trình công ích khác 4229
2. Xây dựng công trình đường bộ 4212
3. Xây dựng công trình điện 4221
4. Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222
5. Xây dựng cồng trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
6. Xây dựng nhà để ở 4101 (Chính)
7. Xây dựng nhà không để ở 4102
8. Xây dựng công trình đường sắt 4211
9. Xây dựng công trình thủy 4291
10. Xây dựng công trình khai khoáng 4292
11. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293
12. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299
13. Phá dỡ 4311
14. Chuẩn bị mặt bằng 4312
15. Lắp đặt hệ thống điện 4321
16. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí 4322
17. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
18. Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
19. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
20. Vệ sinh công nghiệp và các cồng trình chuyên biệt 8129
21. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 8130
22. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
23. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm nguời điều khiển 7730
24. Cung ứng lao động tạm thời 7820
25. Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
26. Hoạt động thú y 7500
27. Cho thuê xe có động cơ 7710
28. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7721
29. Cho thuê băng, đĩa video 7722
30. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31. Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32. Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
33. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
34. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa  
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa 4610  
35. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trù’ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
37. Bán buôn thực phẩm 4632
38. Bán buôn đồ uống 4633
39. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641
40. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
42. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
43. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45. Bán buôn kim loại và quặng kim loại  
(trù’ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) 4662  
46. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47. Bán buôn tổng hợp 4690
48. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
49. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng họp (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) 4719
50. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
51. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
53. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
54. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
56. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
58. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phấm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
59. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4763
60. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
61. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) 4773
63. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65. Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất 7410
66. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh 8299  

 

Các tin cũ hơn