STT | Tên ngành | Mã ngành |
1. | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
2. | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
3. | Xây dựng công trình điện | 4221 |
4. | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
5. | Xây dựng cồng trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
6. | Xây dựng nhà để ở | 4101 (Chính) |
7. | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
8. | Xây dựng công trình đường sắt | 4211 |
9. | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
10. | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
11. | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
12. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4299 |
13. | Phá dỡ | 4311 |
14. | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
15. | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
16. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
17. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
18. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
19. | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
20. | Vệ sinh công nghiệp và các cồng trình chuyên biệt | 8129 |
21. | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 8130 |
22. | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 7729 |
23. | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm nguời điều khiển | 7730 |
24. | Cung ứng lao động tạm thời | 7820 |
25. | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
26. | Hoạt động thú y | 7500 |
27. | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
28. | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 7721 |
29. | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
30. | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
31. | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
32. | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
33. | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
34. | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | |
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa | 4610 | |
35. | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trù’ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
36. | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
37. | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
38. | Bán buôn đồ uống | 4633 |
39. | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép | 4641 |
40. | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
41. | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
42. | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
43. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
44. | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
45. | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | |
(trù’ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) | 4662 | |
46. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
47. | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
48. | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
49. | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng họp (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) | 4719 |
50. | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
51. | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
52. | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
53. | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
54. | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
55. | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
56. | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
57. | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
58. | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phấm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
59. | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4763 |
60. | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
61. | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
62. | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) | 4773 |
63. | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
64. | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
65. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất | 7410 |
66. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | |
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 8299 |